EnglishVietnamese

Hướng dẫn sử dụng Template Kế hoạch Rebranding chi tiết từ A đến Z

6 lượt xem

Thay đổi thương hiệu không chỉ đơn thuần là thiết kế lại logo hay thay màu sắc. Rebranding là một chiến lược toàn diện, đòi hỏi doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng, đối thủ cạnh tranh, thị trường và nội lực của chính mình.

Template Kế hoạch Rebranding của Sao Kim Branding được xây dựng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp lập kế hoạch bài bản theo từng bước, từ nghiên cứu, định vị lại thương hiệu cho đến triển khai nhận diện và truyền thông.

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từng phần của template, đồng thời đưa ra những lưu ý quan trọng để thực hiện hiệu quả hơn.

Hướng dẫn sử dụng chi tiết từ A đến Z template kế hoạch Rebranding

Phần 1: Nghiên cứu và kiểm toán thương hiệu (Brand Research & Audit)

Trong bất kỳ quy trình rebranding nào, việc bắt đầu từ việc hiểu rõ bản thân là điều cốt lõi. Template mở đầu với mục Nghiên cứu và Kiểm toán Thương hiệu, bao gồm ba phần cốt lọt: Giới thiệu về thương hiệu hiện tại, Phân tích đối thủ cạnh tranh, và Phân tích SWOT.

1.1. Giới thiệu về thương hiệu hiện tại (About [Brand])

template kế hoạch Rebranding (1)

Phần này giúp nhóm thực hiện hoặc đối tác nhìn rõ bức tranh toàn cục về doanh nghiệp tại thời điểm trước khi thay đổi. Để điền phần này, cần:

  • Mô tả ngắn gọn lịch sử hình thành, quy mô, sứ mệnh hiện tại.
  • Nhận diện thương hiệu (đã đăng ký, đã sử dụng trên những nền tảng nào?).
  • Những nhận định từ nội bộ (lãnh đạo, nhân viên) và ngoại vi (khách hàng, đối tác).
  • Các vấn đề hoặc thách thức đang gặp phải về nhận diện, định vị, khách hàng hoặc doanh số.

1.2. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis)

Các đối thủ được chọn cần phải đại diện cho các hướng đi, đối tượng hoặc phân khúc tức tịnh đều trong ngành. Template cho phép bạn điền thông tin chi tiết cho 3 đối thủ:

  • Thông tin cơ bản: ngành nghề, thời gian hoạt động, đối tượng mục tiêu.
  • Định vị: Thương hiệu đó được nhận biết như thế nào trong tâm trí khách hàng?
  • USP (Unique Selling Proposition): Điểm bán hàng độc nhất họ đang nhấn mạnh?

Lưu ý khi phân tích đối thủ, cần có tên những chìa khoá hệ thống như: “Đối thủ giá rẻ, đối thủ cảm xúc, đối thủ công nghệ”…

template kế hoạch Rebranding (2)

1.3. Phân tích SWOT

template kế hoạch Rebranding (3)

SWOT được coi là bức tranh tổng hợp cho thương hiệu trước khi thay đổi. Câu hỏi cần đặt ra:

  • Strengths: Điểm mạnh của thương hiệu hiện tại? (uy tín, độ bao phủ, đội tác?)
  • Weaknesses: Điểm yếu khiến doanh nghiệp gặp khó trong triển khai hoặc nhận diện?
  • Opportunities: Xu hướng mới trong ngành, thông tin thị trường?
  • Threats: Áp lực từ đối thủ, sự thay đổi hành vi người tiêu dùng hoặc chi phí truyền thông gia tăng cao?

Để bản SWOT phát huy hiệu quả, cần dùng ngôn ngữ cô đọng, có đồng thời minh chứng với số liệu hoặc quan sát tự nhiên trong doanh nghiệp.

Phần 2: Chân dung khách hàng (Customer Profile)

Xây dựng chân dung khách hàng giúc doanh nghiệp hiểu rõ ai là người mình đang phục vụ – và ai là người sẽ cần hướng đến sau khi thay đổi thương hiệu. Đây là bố càn để xây dựng thông điếp, hình ảnh và chiến lược tiếp thị thích ứng.

2.1. Phân khúc khách hàng (Segments)

Template chia sẵn các yếu tố:

  • Địa lý (Geographic): khách hàng sống ở đô thị, nông thôn, miền Bắc hay Nam?
  • Nhân khẩu học (Demographic): tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp?
  • Tâm lý học (Psychographics): lưối sống, gía trị, niềm tin?
  • Hành vi (Behavioural): thói quen mua hàng, tiêu dùng?
  • Dự đoán (Predictive): xu hướng tiêu dùng trong tương lai?
template kế hoạch Rebranding (4)

2.2. Đối tượng mục tiêu (Target Audience)

Phân biệt rõ:

  • Khách hàng cũ: nhóm đang mối quan tâm hoặc trung thành.
  • Khách hàng mới: nhóm mà doanh nghiệp mong muốn chinh phục trong giai đoạn rebranding.
template kế hoạch Rebranding (5)

2.3. Chân dung người dùng (New Persona)

Hãy xây dựng một nhân vật điển hình dựa trên sự giao thoa các yếu tố:

  • Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, nghề nghiệp, vùng miền.
  • Tâm lý: Điều lo lắng, mong muốn, phong cách sống.
  • Hành vi: Họ tìm kiếm thông tin ở đâu? Ra quyết định như thế nào?
  • Nhóm người ảnh hưởng: Ai là người góp phần quyết định mua?
template kế hoạch Rebranding (6)

2.4. Thông tin chi tiết về insights khách hàng mới (New Consumer Insight)

Template gợi ý dùng tam giác 3 chiều:

  • Category truth: sự thật ngành hàng.
  • Company truth: sự thật doanh nghiệp.
  • Customer truth: sự thật người dùng.

Insight tìm được chính là động cơ vô thức thúc đẩy hành vi.

template kế hoạch Rebranding (7)

2.5. Bản đồ hành trình khách hàng mới (New Customer Journey Map)

template kế hoạch Rebranding (8)

Vẽ lại hành trình 5 giai đoạn:

  • Awareness (Nhận biết)
  • Consideration (Cân nhắc)
  • Decision (Quyết định)
  • Service (Trải nghiệm dịch vụ)
  • Loyalty (Trung thành)

Với mỗi giai đoạn, ghi rõ:

  • Hành động khách hàng
  • Điểm chạm (Touchpoints)
  • Cảm nhận (Customer Experience): Khách hàng cảm thấy thế nào tại mỗi điểm chạm? Họ hài lòng, bối rối, khó hiểu hay được truyền cảm hứng?

Lưu ý: Bản đồ hành trình không chỉ giúp nhóm thực hiện hiểu rõ tâm lý khách hàng mà còn xác định được điểm mạnh – điểm yếu trong quy trình hiện tại. Bạn có thể đánh dấu các điểm “đứt gãy” khiến trải nghiệm bị gián đoạn, từ đó đưa ra những cải tiến phù hợp khi tái định vị thương hiệu.

Ngoài ra, bạn nên tạo một hoặc nhiều bản đồ hành trình riêng cho từng nhóm đối tượng mục tiêu quan trọng, ví dụ: nhóm khách hàng mới mà thương hiệu muốn chinh phục, hoặc nhóm khách hàng hiện tại nhưng có nguy cơ rời bỏ thương hiệu nếu không thay đổi kịp thời.

Nếu bạn thấy hướng dẫn trên hữu ích và sẵn sàng bắt đầu hành trình tái định vị thương hiệu, hãy tải về bản đầy đủ của Template Kế hoạch Rebranding để triển khai một cách bài bản và hiệu quả.

Phần 3: Chiến lược thương hiệu (Brand Strategy)

Chiến lược thương hiệu được xem là nền tảng định hướng cho toàn bộ các hoạt động rebranding. Template của Sao Kim chia phần này thành 3 nội dung chính: Mục tiêu rebrand, Tầm nhìn và Sứ mệnh mới.

3.1. Mục tiêu rebranding (Rebranding Goals)

template kế hoạch Rebranding (9)

Hãy xác định rõ ràng những đích đến của việc thay đổi thương hiệu. Một số ví dụ mục tiêu phổ biến:

  • Nâng cao nhận diện thương hiệu.
  • Củng cố vị thế trên thị trường.
  • Thu hút nhóm khách hàng tiềm năng mới.
  • Tái định vị để đồng bộ với sản phẩm/dịch vụ hiện hành.

3.2. Tầm nhìn thương hiệu mới (Brand Vision)

template kế hoạch Rebranding (10)

Tầm nhìn phải mang tính chiến lược dài hạn và truyền cảm hứng, hướng tới tương lai lý tưởng mà doanh nghiệp mong muốn đạt được. Nên tránh dùng các câu chung chung như “Phát triển bền vững”, thay vào đó hãy đặt ra các đích rõ ràng như:

  • “Trở thành Top 5 doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trong ngành X tại Việt Nam trước năm 2030”.

3.3. Sứ mệnh thương hiệu mới (Brand Mission)

template kế hoạch Rebranding (11)

Khác với tầm nhìn, sứ mệnh trả lời cho câu hỏi: “Tại sao doanh nghiệp tồn tại?”. Đây là kim chỉ nam cho mọi hoạt động, phản ánh giá trị đối với khách hàng, nhân viên và xã hội.

Ví dụ:

  • “Mang đến sự chăm sóc sức khoẻ toàn diện và tiện lợi cho các gia đình đô thị bận rộn”.

Khi tự xây dựng phần này, hãy tránh lẫp lại ngôn ngữ của những doanh nghiệp khác trong ngành. Hãy tìm điểm khác biệt để người đọc có thể nhận ra “chính là bạn”.

Phần 4: Thiết kế nhận diện hình ảnh (Visual Identity Design)

Phần này tập trung vào việc xây dựng lại hình ảnh thể hiện bên ngoài của thương hiệu, nhằm thể hi hi\u1hiện tinh thần mới đã được xác định trong chiến lược thương hiệu. Các hàng mục chính trong template bao gồm: logo, bảng màu, font chữ và các ứng dụng nhận diện thực tế.

template kế hoạch Rebranding (12)

4.1. Logo

Template cung cấp bố cục so sánh giữa tên cũ và các phương án logo mới. Khi trình bày logo, bạn cần:

  • Đề xuất tên mới (nếu có thay đổi).
  • Thiết kế logo mới với ý tưởng rõ ràng, hợp với tinh thần thương hiệu mới.
  • Trình bày các logo dưới nhiều phôi cảnh để kiểm tra tính linh hoạt và khả năng nhận diện trong nhiều bối cảnh khác nhau.

4.2. Bảng màu và font chữ (Color Palette & Typography)

Các yếu tố hình thức phản ánh rất nhiều về tính cách và giá trị thương hiệu. Hãy chọn:

  • Màu chủ đạo: 1–2 màu chủ để đảm bảo tính đồng nhất và nhận diện.
  • Màu phụ: bổ sung linh hoạt nhưng không lấn át màu chính.
  • Font chữ logo: cần cá tính, gọn và khác biệt.
  • Font chữ chính/phụ cho văn bản: rõ ràng, dễ đọc, đồng bộ trên nhiều nền tảng.

4.3. Ứng dụng thực tế (Key Applications)

Template đưa ra hai nhóm minh họa chính:

  • Sản phẩm & Bao bì: Thể hiện logo và màu sắc trên vỏ hộp, nhãn dán, bao bì giao hàng, v.v.
  • Nhận diện văn phòng: Bao gồm danh thiếp, phong bì, folder, đồng phục, đồ dùng văn phòng…

Lưu ý khi trình bày:

  • Chọn các ứng dụng mang tính tiên phong hoặc ấn tượng cao.
  • Nên minh hoạ hoá bằng mockup thực tế để dễ hình dung và tạo ấn tượng chênh lệch rõ ràng với nhận diện cũ.

Phần 5: Kế hoạch Rebranding (Rebranding Plan)

Phần này đặt ra cách triển khai các hoạt động rebranding một cách có hệ thống, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông. Template bao gồm các hạng mục: Mục tiêu truyền thông, định hướng tiếp cận, timeline, hoạt động chính, hoạt động bổ trợ, kênh tiếp cận và danh sách công việc (Checklist).

5.1. Mục tiêu truyền thông (Communication Objectives)

template kế hoạch Rebranding (13)

Bạn cần xác định rõ các loại mục tiêu:

  • Truyền thông: Tăng nhận diện, đổi nhận thức, tạo tác động cảm xúc…
  • Kinh doanh: Tăng doanh số, gia tăng lượng khách hàng tiềm năng…
  • Marketing: Tăng traffic, lead, đăng ký…

5.2. Định hướng tiếp cận (Approach)

Trên cơ sở các khách hàng mục tiêu và insight đã xác định, bạn cần xác định chiến lược tiếp cận chính:

  • Truyền tải thông điệp trung tâm
  • Giọng nói và hình ảnh nhất quán
  • Lễ kế hoạch theo từng giai đoạn: Truyền đạt nội bộ, ra mắt, dịch chuyển nhận diện, dịch chuyển khách hàng.

5.3. Hoạt động chính và hoạt động bổ trợ

  • Hoạt động chính: Các chiến dịch truyền thông trục diện (OOH, PR, social…)
  • Hoạt động bổ trợ: Video, microsite, minigame, giao lưu… nhằm tăng tính gắn kết

5.4. Timeline

template kế hoạch Rebranding (14)

Template cung cấp mốc theo quy trong năm (Q1, Q2, Q3, Q4). Bạn nên gắn vào các mốc thời gian:

  • Giai đoạn chuẩn bị (Truyền thông nội bộ, training, update nhận diện).
  • Giai đoạn ra mắt (Thông báo công khai, OOH, social…)
  • Giai đoạn duy trì (Social always-on, PR, series video…)

5.5. Kênh tiếp cận

Liệt kê các kênh truyền thông sẽ sử dụng:

  • Online: Facebook, Zalo, TikTok, YouTube, Ads, Microsite, PR Online
  • Offline: Sự kiện, POSM, tổng đài, billboard, đối tác, showroom

5.6. Danh sách công việc (Checklist)

template kế hoạch Rebranding (15)

Template cung cấp khung checklist bao gồm:

  • Task: Tên công việc
  • Due Date: Hạn hoàn thành
  • Task Description: Mô tả cách làm

Lưu ý:

  • Checklist nên chi tiết theo timeline
  • Có thể tách bảng excel để dễ lập kế hoạch người phụ trách, ngân sách.

Phần 6: Đánh giá và đo lường (Evaluation and Measurement)

Phần này giúp theo dõi tính hiệu quả của toàn bộ hoạt động rebranding. Template gợi ý chia làm hai nhóm chính: những gì cần đo (What to measure) và cách đo (How to measure).

6.1. Nội dung đo lường (What to Measure)

template kế hoạch Rebranding (16)

Chia theo hai cấp độ:

Outputs (Kết quả trực tiếp):

  • Awareness: Mức độ nhận biết thương hiệu
  • Engagement: Tương tác
  • Conversations: Lượng thảo luận
  • Voice: Tỷ lệ nhắc đến
  • Sentiment: Cảm nhận tích cực/tiêu cực

Outcomes (Kết quả cuối cùng):

  • Behaviour: Hành vi mua sắm/thái độ
  • ROI: Hiệu suất đầu tư

6.2. Cách đo lường (How to Measure)

  • Questionnaire: Khảo sát trực tiếp người dùng trước/sau khi thay đổi.
  • Social Listening: Theo dõi thảo luận trên các nền tảng xã hội.
  • Digital KPIs: Số lượng click, view, engagement từ Ads, SEO, Website…
  • KPI Kinh doanh: Doanh thu, tốc độ tăng trưởng sau khi triển khai.

6.3. Bảng theo dõi KPIs

template kế hoạch Rebranding (17)

Template cung cấp một bảng KPI bao gồm:

  • Objectives & KPIs: Mục tiêu cần đạt
  • Metric #1, Metric #2: Các chỉ số đo
  • % Hoàn thành: Tỷ lệ đạt so với mong muốn

Gợi ý: KPI nên chia theo giai đoạn (trước, trong, sau khi triển khai), để đánh giá từng bước thay đổi đã đạt được điều gì.

Phần 7: Dự trù chi phí (Cost Estimation)

Phần cuối trong template giúc doanh nghiệp cân đối và lên kế hoạch ngân sách cho toàn bộ hoạt động rebranding. Việc dự trù sớm giúc tránh tình trạng phát sinh hoặc thiếu hụt nguồn lực trong quá trình triển khai.

template kế hoạch Rebranding (18)

7.1. Bảng dự trù chi phí (Cost Estimation Table)

Template có dạng bảng 3 cột:

  • Danh mục: Nhóm chi phí (thiết kế, truyền thông, sản xuất, nhân sự…)
  • Mô tả: Công việc cần chi (ví dụ: thiết kế logo, in POSM, quay TVC…)
  • Ngân sách dự trù (Budget): Đơn vị VNĐ hoặc quy đổi theo hợp lý

7.2. Gợi ý các danh mục chi phí thường gặp:

  • Thiết kế nhận diện thương hiệu mới: logo, guideline, namecard…
  • Sản xuất ấn phẩm truyền thông: POSM, video, brochure…
  • Quảng bá: Digital Ads, OOH, PR…
  • Sự kiện ra mắt: venue, nhân sự, trang thiết bị…
  • Chi phí tư vấn hoặc đối tác thực hiện

7.3. Lưu ý khi lập dự trù:

  • Luôn có dự phòng (5-10%) cho chi phí bất ngờ
  • Tách theo giai đoạn để dễ quy hoạch dòng tiền
  • Kiểm tra tỷ lệ ngân sách phân bổ cho hoạt động chính – bổ trợ

Template nên được tích hợp với file Excel hoặc Google Sheet để dễ cập nhật và chia sẻ trong nhóm dự án.

Tạm kết về mẫu template Kế Hoạch Rebranding

Rebranding đòi hỏi sự thống nhất từ chiến lược đến triển khai. Template Kế hoạch Rebranding của Sao Kim Branding sẽ giúp bạn xác định rõ mục tiêu, lựa chọn giải pháp phù hợp và tổ chức thực thi hiệu quả. Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn tự tin bắt đầu hành trình làm mới thương hiệu.

Nếu bạn thấy hướng dẫn trên hữu ích và sẵn sàng bắt đầu hành trình tái định vị thương hiệu, hãy tải về bản đầy đủ của Template Kế hoạch Rebranding để triển khai một cách bài bản và hiệu quả.

SAOKIM BRANDING – Branding Agency được nhiều khách hàng tin tưởng nhất

Tel0964.699.499

Websitewww.saokim.com.vn

Emailinfo@saokim.com.vn

Facebook: Sao Kim Branding

Case study BehanceSao Kim Branding

Nhấn Quan tâm Zalo của Sao Kim Branding để nhận thêm các tài liệu độc quyền về xây dựng thương hiệu, marketing và kinh doanh:
Share:
Giải pháp & dịch vụ dành cho bạn
Xây dựng chiến lược

Tư vấn và giúp xây dựng chiến lược thương hiệu tinh gọn và mạnh mẽ

Thiết kế logo

Thiết kế và sáng tạo logo đáp ứng chiến lược thương hiệu

Thiết kế nhận diện

Tối ưu nhận diện thương hiệu tại các điểm chạm với đối tượng mục tiêu

Thiết kế website

Thiết kế website chuẩn nhận diện thương hiệu, chuẩn UX/UI, chuẩn Sales, chuẩn Marketing, chuẩn SEO

Marketing tinh gọn

Giải pháp phòng marketing tinh gọn. Tối ưu tài nguyên, tối ưu hiệu quả marketing.

Truyền thông thương hiệu

Tư vấn và triển khai chiến dịch truyền thông thương hiệu sáng tạo. Truyền thông đúng, trúng và đủ

Sẵn sàng để tăng doanh số bán hàng 200%

Hàng nghìn doanh nghiệp đã tin tưởng lựa chọn Sao Kim và gặt hái được nhiều thành công. Bạn có muốn trở thành một trong số họ không?

Bài viết liên quan

Kết nối ngay với Sao Kim

Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho vấn đề của bạn.

sao-kim-branding.png


    Vui lòng điền đáp án bằng số: