EnglishVietnamese

Balanced Scorecard: Công Cụ Quản Lý Chiến Lược Hiệu Quả

17 lượt xem

Balanced Scorecard (BSC) là công cụ quản lý chiến lược giúp tổ chức đạt mục tiêu dài hạn bằng cách cân bằng các yếu tố tài chính và phi tài chính. Bài viết này sẽ giới thiệu về BSC, các phối cảnh chính, quy trình triển khai và các xu hướng, phê bình xoay quanh công cụ này trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Balanced Scorecard: Công Cụ Quản Lý Chiến Lược Hiệu Quả

1. Giới thiệu về Balanced Scorecard (BSC)

1.1. Định nghĩa

Balanced Scorecard (BSC) là một công cụ quản lý chiến lược và hệ thống đo lường hiệu suất được các tổ chức sử dụng để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và cải thiện kết quả cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Với vai trò là một công cụ chiến lược mạnh mẽ, BSC giúp các công ty không chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính mà còn đánh giá các yếu tố phi tài chính, tạo ra một bức tranh toàn diện về các quy trình và hoạt động thiết yếu để đạt được các mục tiêu tài chính và chiến lược.

1.2. Lịch sử hình thành

Khái niệm BSC lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1992 bởi David Norton và Robert Kaplan. Ý tưởng này xuất phát từ việc mở rộng các biện pháp hiệu suất truyền thống để bao gồm các chỉ số phi tài chính, từ đó giúp các tổ chức có cái nhìn sâu rộng hơn về hiệu quả hoạt động của mình. Bài báo nổi tiếng của họ trên Harvard Business Review, với tựa đề “The Balanced Scorecard—Measures That Drive Performance,” đã mở ra một kỷ nguyên mới trong việc đánh giá hiệu suất.

Ban đầu, BSC được phát triển dành cho các doanh nghiệp vì lợi nhuận, nhưng sau đó đã được điều chỉnh để áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận và cơ quan chính phủ. Ngày nay, BSC không chỉ được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ, Châu Âu và Châu Á, mà còn đang được chấp nhận phổ biến hơn ở Trung Đông và Châu Phi.

Vào những năm 1990, BSC đã phát triển thành một hệ thống toàn diện hơn, giúp các tổ chức giám sát chiến lược của mình, từ việc lập kế hoạch đến thực hiện các chương trình và dự án. Các bản đồ chiến lược (strategy maps) được sử dụng để làm tăng sự liên kết giữa các biện pháp hiệu suất và các mục tiêu chiến lược. Đến cuối thập niên 1990, phương pháp này được bổ sung thêm một yếu tố quan trọng: tuyên bố về tầm nhìn hoặc điểm đến, giúp định hướng thành công chiến lược.

BSC ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là sau khi cuốn sách “The Balanced Scorecard: Translating Strategy into Action” của Kaplan và Norton được xuất bản vào năm 1996. Sau đó, Kaplan tiếp tục xuất bản cuốn sách “The Balanced Scorecard: You Can’t Drive a Car Solely Relying on a Rear View Mirror.” Một báo cáo năm 2013 của Bain & Company cũng đã xác nhận BSC là công cụ quản lý chiến lược phổ biến thứ năm trên toàn cầu.

1.3. Mục đích

Mục đích chính của BSC là theo dõi và đánh giá các yếu tố phi tài chính, đồng thời tích hợp các khía cạnh tài chính truyền thống với các yếu tố khác như sự hài lòng của khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ và khả năng học hỏi, phát triển. Điều này giúp tổ chức đo lường tất cả các hoạt động thiết yếu nhằm tạo ra giá trị bền vững.

BSC không chỉ đơn thuần đo lường hiệu quả tài chính mà còn cung cấp cái nhìn toàn diện về các lĩnh vực quan trọng như đổi mới sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng. Thông qua việc chuyển đổi các mục tiêu chiến lược thành các mục tiêu hiệu suất cụ thể, BSC giúp tổ chức giám sát, đo lường và điều chỉnh các hoạt động để đảm bảo rằng mục tiêu dài hạn luôn được đáp ứng.

BSC hỗ trợ các tổ chức cải thiện các hoạt động nội bộ và đạt được các kết quả bên ngoài tốt hơn. Ngoài ra, nó cũng đo lường dữ liệu hiệu suất quá khứ và cung cấp phản hồi quan trọng để các tổ chức có thể ra quyết định chính xác hơn trong tương lai. BSC đánh giá hiệu suất từ bốn phối cảnh chủ chốt, bao gồm tài chính, khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ và học hỏi, phát triển, giúp tạo ra một chiến lược phát triển toàn diện và bền vững.

2. Các phối cảnh chính của Balanced Scorecard (BSC)

Balanced Scorecard (BSC) đánh giá hiệu suất của tổ chức qua bốn phối cảnh chủ chốt, mỗi phối cảnh phản ánh một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra giá trị bền vững. Các phối cảnh này không chỉ có sự liên kết chặt chẽ mà còn hỗ trợ và củng cố lẫn nhau, tạo nên một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về hiệu suất của tổ chức.

  • Phối cảnh tài chính (Financial Perspective):
    Phối cảnh tài chính tập trung vào việc đo lường hiệu suất tài chính của tổ chức, nhằm đánh giá xem các chiến lược và quy trình có đạt được mức độ tạo ra giá trị kinh tế như mong đợi hay không. Các chỉ số tài chính có thể bao gồm doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tỷ suất hoàn vốn (ROI), và các chỉ số ngân sách khác. Đây là chỉ số then chốt để đánh giá sự thành công trong việc tạo dựng giá trị kinh tế. Ví dụ, Apple chú trọng vào giá trị cổ đông từ góc độ tài chính, đảm bảo mọi chiến lược đều hỗ trợ sự tăng trưởng tài chính bền vững.
  • Phối cảnh khách hàng (Customer Perspective):
    Tập trung vào việc thu thập quan điểm của khách hàng để đánh giá sự hài lòng về chất lượng sản phẩm, giá cả và dịch vụ. Những yếu tố như sự nhận thức của khách hàng về sản phẩm, tốc độ giao hàng, và trải nghiệm dịch vụ khách hàng đều được đưa vào đánh giá. Các chỉ số có thể bao gồm mức độ giới thiệu, tốc độ giải quyết khiếu nại, và điểm số quảng bá ròng (NPS). Apple đã nhấn mạnh thị phần và sự hài lòng của khách hàng, phát triển các cuộc khảo sát độc lập để theo dõi các phân khúc thị trường và cải thiện trải nghiệm khách hàng toàn diện.
  • Phối cảnh quy trình kinh doanh nội bộ (Internal Business Process Perspective):
    Đánh giá xem các quy trình của tổ chức có tạo ra giá trị cho khách hàng hay không. Các chỉ số hiệu suất sẽ xem xét mức độ hiệu quả của quy trình sản xuất, từ sản phẩm đầu vào đến kết quả đầu ra, đồng thời phân tích các yếu tố như sự chậm trễ, tắc nghẽn, và lãng phí. Apple chú trọng phát triển các năng lực cốt lõi như giao diện thân thiện với người dùng, hệ thống phân phối hiệu quả và kiến trúc phần mềm mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa quy trình và gia tăng hiệu quả công việc.
  • Phối cảnh học hỏi và phát triển (Learning and Growth Perspective):
    Xem xét việc tổ chức có tối ưu hóa nguồn lực nhân sự và cơ sở hạ tầng để đáp ứng các mục tiêu chiến lược hay không. Phối cảnh này đánh giá sự phát triển của nguồn nhân lực, khả năng áp dụng kiến thức và thông tin để tạo ra lợi thế cạnh tranh. Các yếu tố cần xem xét bao gồm nguồn lực đào tạo, kiến thức của nhân viên, và sự phù hợp của văn hóa tổ chức với mục tiêu dài hạn. Apple luôn chú trọng đến thái độ của nhân viên đối với đổi mới và cải tiến, thông qua các cuộc khảo sát thường xuyên để đo lường mức độ hiểu biết của nhân viên về chiến lược công ty.

2.1. Mối quan hệ giữa các phối cảnh

Các phối cảnh của BSC không chỉ tách biệt mà còn hỗ trợ lẫn nhau trong một mối quan hệ nhân quả sâu sắc. Bản đồ chiến lược (strategy map) chính là công cụ hữu ích để minh họa mối quan hệ này. Mối quan hệ nhân quả trong BSC bắt đầu từ “học hỏi và phát triển” như nền tảng, tiến đến “quy trình”, sau đó là “khách hàng”, và cuối cùng là “tài chính”. Mỗi yếu tố sẽ cung cấp đầu ra cho yếu tố tiếp theo, từ đó giúp tổ chức xây dựng một chiến lược vững chắc và có tính bền vững cao.

2.2. Bảy yếu tố mở rộng trong Balanced Scorecard:

Bên cạnh bốn phối cảnh cốt lõi, BSC có thể được mở rộng thêm ba yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy sự thành công và phát triển của tổ chức:

  1. Hiệu suất tài chính: Đo lường hiệu quả tài chính của tổ chức.
  2. Sự hài lòng của khách hàng: Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ.
  3. Quy trình nội bộ: Cải thiện và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh nội bộ.
  4. Học hỏi và phát triển: Tập trung vào phát triển nguồn lực nhân sự và cơ sở hạ tầng.
  5. Sự phù hợp giữa chiến lược và tầm nhìn: Đảm bảo rằng các hoạt động của tổ chức phù hợp với các mục tiêu chiến lược dài hạn.
  6. Quản trị và trách nhiệm giải trình: Tạo ra sự minh bạch và tăng cường tính trách nhiệm trong các quyết định quản lý.
  7. Cơ chế giao tiếp và phản hồi: Bao gồm các đánh giá hiệu suất định kỳ để đảm bảo quá trình cải tiến liên tục.

3. Đặc điểm và Lợi ích của Balanced Scorecard (BSC)

  • Đặc điểm:

Balanced Scorecard (BSC) là một công cụ quản lý chiến lược mạnh mẽ, giúp tổ chức thu thập và phân tích dữ liệu từ bốn khía cạnh kinh doanh then chốt: tài chính, khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ, và học hỏi & phát triển. Thay vì chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính, BSC kết hợp một cách hài hòa các yếu tố phi tài chính, mang lại cái nhìn toàn diện về hiệu suất tổ chức.

BSC giúp tổ chức nhận diện các yếu tố cản trở hiệu suất và từ đó đưa ra các chiến lược cải thiện. Việc thu thập các mục tiêu, chỉ số đo lường, sáng kiến và mục tiêu cho phép công ty xác định rõ những vấn đề cần giải quyết và triển khai các thay đổi chiến lược để cải thiện hiệu quả. Mặc dù có khả năng đo lường hiệu suất, BSC thường được coi là một công cụ quản lý chiến lược thay vì chỉ là một công cụ đo lường thuần túy.

Với mục tiêu chuyển hóa các chiến lược thành các mục tiêu hiệu suất cụ thể, BSC yêu cầu sự giám sát liên tục và có thể điều chỉnh để đảm bảo tổ chức đang đi đúng hướng để đạt được các mục tiêu đề ra. BSC sử dụng bản đồ chiến lược (strategy map) để trực quan hóa mối quan hệ nhân quả giữa các phối cảnh, giúp tổ chức dễ dàng nhận diện các điểm mạnh và yếu của mình.

Các doanh nghiệp cần xây dựng scorecard tùy chỉnh phù hợp với hoàn cảnh thị trường, chiến lược sản phẩm và các yếu tố cạnh tranh đặc thù, do đó BSC không phải là một khuôn mẫu duy nhất áp dụng cho tất cả các tổ chức.

  • Lợi ích:

BSC mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa việc thu thập và sử dụng dữ liệu. Thay vì sử dụng nhiều công cụ riêng biệt, BSC tập hợp tất cả thông tin quan trọng vào một báo cáo duy nhất, giúp các nhà quản lý tiết kiệm thời gian, nguồn lực và chi phí trong quá trình đánh giá và cải thiện quy trình.

Một trong những lợi ích lớn nhất của BSC là khả năng cung cấp thông tin chi tiết không chỉ về hiệu suất tài chính mà còn về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Điều này giúp các nhà quản lý có cái nhìn sâu sắc về tình trạng hiện tại của công ty và hướng đi cần thiết để cải thiện.

BSC còn giúp giảm sự phụ thuộc vào các quy trình kém hiệu quả, thường dẫn đến tối ưu hóa cục bộ, một hiện tượng làm giảm năng suất và gia tăng chi phí. Thay vào đó, BSC thúc đẩy các cải tiến toàn diện, tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của tổ chức, giảm thiểu chi phí và nâng cao uy tín thương hiệu.

Bằng cách kết hợp dữ liệu tài chính với các chỉ số về vốn trí tuệ, BSC giúp các tổ chức phân tích hiệu quả của các quy trình nội bộ, đồng thời truyền đạt mục tiêu và ưu tiên cho toàn bộ tổ chức, đảm bảo mọi nhân viên đều hiểu rõ vai trò của mình trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược.

Ngoài ra, BSC giúp tổ chức cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách buộc các nhà quản lý phải xem xét liệu một cải tiến trong một lĩnh vực có ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác hay không. Việc tập hợp các số liệu quan trọng lại với nhau trong một báo cáo duy nhất giúp tổ chức dễ dàng nhận diện các điểm cần cải thiện và đưa ra các quyết định tốt hơn trong tương lai.

Cuối cùng, BSC không chỉ là công cụ đo lường hiệu suất mà còn là công cụ giao tiếp mạnh mẽ, giúp các tổ chức đảm bảo mọi nhân viên đều hiểu rõ cách mà công việc hàng ngày của họ đóng góp vào việc đạt được các mục tiêu chiến lược lớn hơn.

4. Ứng dụng và Ví Dụ về Balanced Scorecard (BSC)

  • Đối tượng sử dụng:

Ban đầu, Balanced Scorecard (BSC) được thiết kế dành riêng cho các công ty vì lợi nhuận, tuy nhiên, theo thời gian, nó đã được điều chỉnh và mở rộng để phù hợp với các tổ chức phi lợi nhuận và cơ quan chính phủ. Hiện nay, BSC được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận tại Hoa Kỳ, Châu Âu và Châu Á, và đang ngày càng được đón nhận ở các khu vực Trung Đông và Châu Phi.

  • Ví dụ:
  1. Ngành ngân hàng:
    Nhiều ngân hàng hiện nay thực hiện các cuộc khảo sát định kỳ để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ của họ. Các cuộc khảo sát này không chỉ đo lường thời gian chờ đợi và trải nghiệm giao dịch mà còn thu thập phản hồi về chất lượng giao tiếp với nhân viên và sự hài lòng tổng thể của khách hàng. Thông qua các dữ liệu này, các nhà quản lý có thể đào tạo lại nhân viên hoặc điều chỉnh quy trình nếu phát hiện vấn đề trong dịch vụ, sản phẩm hay quy trình của ngân hàng. Đây là một ví dụ điển hình về việc áp dụng BSC để cải tiến dịch vụ khách hàng và tối ưu hóa quy trình nội bộ.
  2. Các công ty khảo sát bên ngoài:
    Các công ty như J.D. Power cung cấp dịch vụ khảo sát giúp doanh nghiệp xác định các vấn đề tiềm ẩn trong hoạt động của mình. J.D. Power thu thập thông tin từ nhiều ngành nghề, bao gồm dịch vụ tài chính và công nghiệp ô tô, sau đó tổng hợp kết quả và đưa ra những khuyến nghị để cải thiện. Đây là cách thức các công ty sử dụng BSC để có cái nhìn sâu sắc hơn về hoạt động của mình và thực hiện các điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.
  3. Ví dụ thực tế từ Apple:
    Apple (lúc đó còn gọi là Apple Computer) là một trong những công ty đầu tiên áp dụng BSC để mở rộng trọng tâm quản lý ra ngoài các chỉ số tài chính truyền thống như tỷ suất lợi nhuận gộp hay tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
  • Từ góc độ tài chính, Apple tập trung vào việc gia tăng giá trị cổ đông.
  • Từ góc độ khách hàng, họ nhấn mạnh đến thị phần và mức độ hài lòng của khách hàng. Nhận thấy sự đa dạng trong cơ sở khách hàng, Apple đã phát triển các cuộc khảo sát độc lập để theo dõi và đánh giá sự hài lòng của khách hàng trên toàn cầu.
  • Về quy trình nội bộ, Apple chú trọng vào các năng lực cốt lõi của mình như giao diện thân thiện với người dùng, kiến trúc phần mềm mạnh mẽ và hệ thống phân phối hiệu quả.
  • Đối với đổi mới và cải tiến, Apple đặc biệt chú trọng thái độ và sự tham gia của nhân viên. Công ty thực hiện các cuộc khảo sát nhân viên định kỳ và ngẫu nhiên để đánh giá mức độ hiểu biết của họ về chiến lược công ty và sự phù hợp của kết quả công việc với chiến lược đó.

Việc triển khai BSC tại Apple đã giúp công ty tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và đưa Apple trở thành một trong những gã khổng lồ công nghệ hàng đầu thế giới. BSC không chỉ giúp Apple định hướng chiến lược mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một nền văn hóa đổi mới và hướng đến khách hàng, tạo ra sự khác biệt và dẫn đầu ngành công nghiệp.

5. Quy trình Xây dựng và Triển khai Balanced Scorecard (BSC)

  • Các bước chính:
  1. Xây dựng Bản đồ Chiến lược (Strategy Map):
    Bước đầu tiên trong quy trình triển khai BSC là xây dựng một bản đồ chiến lược để minh họa các mối quan hệ nhân quả giữa bốn phối cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và học hỏi & phát triển. Việc này bao gồm việc xác định các mục tiêu trong mỗi phối cảnh, sử dụng các động từ hành động rõ ràng và chính xác. Đặc biệt, cần phải vẽ các mũi tên để thể hiện mối liên kết giữa các phối cảnh, thể hiện cách thức thành công ở mỗi giai đoạn sẽ là đầu vào cho giai đoạn tiếp theo. Chẳng hạn, “học hỏi và phát triển” đóng vai trò là nền tảng, tác động trực tiếp đến “quy trình,” từ đó tác động đến “khách hàng” và cuối cùng là “tài chính.” Một bản đồ chiến lược rõ ràng giúp xác định chiến lược tổ chức và làm rõ mối quan hệ giữa các mục tiêu, tránh tình trạng BSC chỉ là một danh sách thước đo rời rạc.
  2. Lựa chọn các thước đo (Measures):
    Sau khi xây dựng bản đồ chiến lược, bước tiếp theo là xác định các thước đo để theo dõi tiến độ thực hiện từng mục tiêu. Các thước đo này cần phải liên kết chặt chẽ với bản đồ chiến lược, đảm bảo tính khách quan, đầy đủ và có khả năng phản hồi nhanh chóng. Những chỉ số này phải phản ánh đúng chiến lược của tổ chức và giúp tập trung vào các mục tiêu trọng yếu. Ví dụ, đối với mục tiêu “tăng sự hài lòng của khách hàng,” các thước đo có thể bao gồm số lượng giới thiệu, tốc độ giải quyết các khiếu nại, và điểm số NPS (Net Promoter Score). Việc lựa chọn đúng thước đo là yếu tố quyết định để đảm bảo rằng các nỗ lực thực hiện chiến lược được hướng đến mục tiêu đúng đắn.
  3. Thiết lập các mục tiêu (Targets):
    Bước tiếp theo là xác định mục tiêu cụ thể cho từng thước đo và thiết lập khung thời gian để đạt được các mục tiêu đó. Mục tiêu cần rõ ràng, có tính thách thức nhưng khả thi, giúp định lượng tiến trình đạt được chiến lược thành công. Ví dụ, đối với chỉ số “số lượng giới thiệu,” mục tiêu có thể là “đạt 500 lượt giới thiệu trong năm tới.” Việc thiết lập mục tiêu không chỉ giúp đo lường hiệu quả mà còn tạo động lực cho nhân viên và các bên liên quan trong tổ chức.
  4. Theo dõi và Báo cáo:
    Quá trình xây dựng và triển khai BSC không dừng lại ở việc thiết lập mục tiêu. Việc theo dõi và báo cáo tiến độ đạt được đối với từng mục tiêu là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng các mục tiêu đang được thực hiện đúng hướng. Định kỳ xem xét các số liệu BSC giúp nhận diện những lĩnh vực cần chú trọng hơn và làm rõ cách các mục tiêu này kết nối với nhau, đảm bảo rằng mọi nỗ lực đều phục vụ cho chiến lược tổng thể của tổ chức. Việc này trở thành một phần trong quá trình lập kế hoạch chiến lược hàng năm.
  • Tám bước hành động của Kaplan và Norton:

Kaplan và Norton đã phát triển một quy trình chi tiết gồm tám bước để xây dựng BSC cho các đơn vị kinh doanh có khách hàng, kênh phân phối, cơ sở sản xuất và mục tiêu tài chính riêng biệt:

  1. Chuẩn bị:
    Xác định đơn vị kinh doanh phù hợp để triển khai BSC, đảm bảo sự liên kết với chiến lược tổng thể của tổ chức.
  2. Vòng phỏng vấn đầu tiên:
    Người điều phối BSC tiến hành phỏng vấn các quản lý cấp cao để thu thập thông tin về mục tiêu chiến lược và các thước đo hiệu suất cần thiết.
  3. Hội thảo điều hành lần thứ nhất:
    Ban lãnh đạo họp mặt để đạt được sự đồng thuận về sứ mệnh, chiến lược, đồng thời liên kết các thước đo hiệu suất với các mục tiêu chiến lược.
  4. Vòng phỏng vấn thứ hai:
    Sau hội thảo, người điều phối tổng hợp và ghi lại các thông tin thu được, tiến hành phỏng vấn tiếp theo với các quản lý cấp cao để xây dựng bản dự thảo BSC.
  5. Hội thảo điều hành lần thứ hai:
    Lãnh đạo cấp cao và các quản lý cấp trung thảo luận về chiến lược, tầm nhìn và BSC dự kiến, đồng thời phát triển kế hoạch thực hiện với các mục tiêu đầy thách thức.
  6. Hội thảo điều hành lần thứ ba:
    Ban lãnh đạo đạt được sự đồng thuận về các mục tiêu chiến lược và thước đo, đồng thời thống nhất kế hoạch thực hiện.
  7. Thực hiện:
    Một nhóm mới được thành lập để thực hiện kế hoạch, bao gồm liên kết các thước đo hiệu suất với hệ thống dữ liệu và CNTT, truyền đạt BSC trong toàn tổ chức, và khuyến khích phát triển các thước đo cấp độ hai cho các bộ phận phân tán.
  8. Đánh giá định kỳ:
    Một báo cáo BSC được chuẩn bị và xem xét định kỳ, hàng quý hoặc hàng tháng, bởi các nhà quản lý. Các số liệu BSC được đánh giá lại hàng năm như một phần của quá trình lập kế hoạch chiến lược.

Quy trình xây dựng và triển khai BSC không chỉ là một công việc mang tính kỹ thuật mà còn là một chiến lược dài hạn đòi hỏi sự tham gia của toàn bộ tổ chức. Việc kết hợp các bước này giúp tổ chức đạt được mục tiêu chiến lược một cách hiệu quả và bền vững.

6. Xu hướng và Phê bình của Balanced Scorecard (BSC)

  • Xu hướng mới:

Balanced Scorecard (BSC) tiếp tục phát triển và thích ứng với những thách thức trong môi trường kinh doanh hiện đại. Các xu hướng nổi bật hiện nay bao gồm:

  1. Tích hợp BSC với công nghệ:
    Ngày nay, nhiều tổ chức đang sử dụng các nền tảng phần mềm tiên tiến để triển khai BSC, giúp cập nhật và trực quan hóa dữ liệu theo thời gian thực. Các công cụ như Tableau và Power BI đã trở thành trợ thủ đắc lực, giúp các nhà quản lý dễ dàng theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPI) và điều chỉnh chiến lược kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng ra quyết định.
  2. Tăng cường chú trọng đến các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG):
    Các yếu tố ESG đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong BSC. Các tổ chức hiện nay đang bổ sung các KPI liên quan đến ESG, nhằm đảm bảo chiến lược và hoạt động của họ phù hợp với mục tiêu bền vững, từ đó thúc đẩy trách nhiệm xã hội và gia tăng giá trị lâu dài.
  3. Tùy chỉnh BSC cho các tổ chức phi lợi nhuận và khu vực công:
    Ban đầu được thiết kế cho các công ty vì lợi nhuận, BSC đã được điều chỉnh để phục vụ các tổ chức phi lợi nhuận và các cơ quan chính phủ. Các BSC tùy chỉnh này tập trung vào các ưu tiên đặc thù như tác động xã hội, sự tham gia của cộng đồng và tuân thủ quy định, phản ánh đúng nhu cầu và mục tiêu của các lĩnh vực này.
  4. Sử dụng BSC cùng với các phương pháp Agile:
    BSC đang được kết hợp với các phương pháp Agile, cho phép tổ chức linh hoạt điều chỉnh chiến lược trong khi vẫn giữ vững các mục tiêu dài hạn. Phương pháp này giúp tổ chức duy trì sự thích ứng nhanh chóng với các thay đổi trong môi trường kinh doanh, đồng thời đảm bảo rằng các mục tiêu chiến lược vẫn được thực hiện.
  • Phê bình:

Mặc dù BSC là một công cụ quản lý chiến lược mạnh mẽ, nhưng nó cũng không tránh khỏi những phê bình:

  1. Thiếu trích dẫn nghiên cứu trước đó:
    Một số ý kiến cho rằng Kaplan và Norton không trích dẫn đầy đủ các nghiên cứu trước đó liên quan đến phương pháp BSC, điều này gây tranh cãi về tính minh bạch và sự phát triển của công cụ này.
  2. Lỗi kỹ thuật trong phương pháp và thiết kế:
    Một số chuyên gia cho rằng phương pháp và thiết kế của BSC vẫn còn tồn tại những lỗi kỹ thuật, làm giảm hiệu quả áp dụng trong thực tế. Những vấn đề này có thể gây khó khăn trong việc triển khai BSC một cách chính xác và đồng bộ.
  3. Không phản ánh đầy đủ các khía cạnh của tổ chức phi lợi nhuận và chính phủ:
    Bốn phối cảnh truyền thống của BSC, mặc dù phù hợp với các công ty vì lợi nhuận, nhưng chưa đủ để phản ánh đầy đủ các yếu tố quan trọng của các tổ chức phi lợi nhuận và cơ quan chính phủ, chẳng hạn như các yếu tố xã hội, nguồn nhân lực và vấn đề chính trị. Điều này khiến BSC cần được điều chỉnh để phục vụ nhu cầu đặc thù của các tổ chức này.
  4. Không phải là một khuôn mẫu chung:
    Một điểm quan trọng mà Kaplan và Norton luôn nhấn mạnh là BSC không phải là một khuôn mẫu cố định có thể áp dụng cho tất cả các tổ chức hay toàn bộ ngành nghề. Các doanh nghiệp cần xây dựng BSC tùy chỉnh để phù hợp với tình huống thị trường, chiến lược sản phẩm và các yếu tố cạnh tranh riêng biệt của mình. BSC nên được coi là một hệ thống quản lý chiến lược linh hoạt, chứ không phải là một công cụ đo lường đơn giản.

7. Kết luận về Balanced Scorecard (BSC)

Balanced Scorecard (BSC) đã chứng tỏ vai trò quan trọng như một công cụ quản lý chiến lược giúp các tổ chức đạt được mục tiêu dài hạn thông qua việc cân bằng giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính. Bằng cách liên kết các phối cảnh như tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và học hỏi & phát triển, BSC cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu suất và hỗ trợ các tổ chức điều chỉnh chiến lược một cách hiệu quả.

Việc hiểu và áp dụng BSC một cách linh hoạt và phù hợp với đặc thù của từng tổ chức là yếu tố quyết định để đạt được thành công. Các tổ chức cần điều chỉnh BSC sao cho phù hợp với mục tiêu, chiến lược và đặc điểm của mình, để từ đó tối ưu hóa hiệu suất và hướng tới sự phát triển bền vững.

SAOKIM BRANDING – Branding Agency được nhiều khách hàng tin tưởng nhất

Tel0964.699.499

Websitewww.saokim.com.vn

Emailinfo@saokim.com.vn

Facebook: Sao Kim Branding

Case study BehanceSao Kim Branding

Nhấn Quan tâm Zalo của Sao Kim Branding để nhận thêm các tài liệu độc quyền về xây dựng thương hiệu, marketing và kinh doanh:
Share:
Giải pháp & dịch vụ dành cho bạn
Xây dựng chiến lược

Tư vấn và giúp xây dựng chiến lược thương hiệu tinh gọn và mạnh mẽ

Thiết kế logo

Thiết kế và sáng tạo logo đáp ứng chiến lược thương hiệu

Thiết kế nhận diện

Tối ưu nhận diện thương hiệu tại các điểm chạm với đối tượng mục tiêu

Thiết kế website

Thiết kế website chuẩn nhận diện thương hiệu, chuẩn UX/UI, chuẩn Sales, chuẩn Marketing, chuẩn SEO

Marketing tinh gọn

Giải pháp phòng marketing tinh gọn. Tối ưu tài nguyên, tối ưu hiệu quả marketing.

Truyền thông thương hiệu

Tư vấn và triển khai chiến dịch truyền thông thương hiệu sáng tạo. Truyền thông đúng, trúng và đủ

Sẵn sàng để tăng doanh số bán hàng 200%

Hàng nghìn doanh nghiệp đã tin tưởng lựa chọn Sao Kim và gặt hái được nhiều thành công. Bạn có muốn trở thành một trong số họ không?

Bài viết liên quan

Kết nối ngay với Sao Kim

Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho vấn đề của bạn.

sao-kim-branding.png


    Vui lòng điền đáp án bằng số: